Từ điển Trần Văn Chánh
錶 - biểu
Đồng hồ, công tơ (như 表 nghĩa ⑤, bộ 衣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
錶 - biểu
Cái đồng hồ.


鐘錶 - chung biểu ||